Characters remaining: 500/500
Translation

dramatic production

Academic
Friendly

Từ "dramatic production" trong tiếng Anh có nghĩa "sự sản xuất kịch," thường chỉ đến quá trình tạo ra một vở kịch hay một buổi biểu diễn sân khấu. bao gồm việc viết kịch bản, dàn dựng, diễn xuất, tất cả các khía cạnh khác liên quan đến việc đưa một câu chuyện lên sân khấu.

Giải thích chi tiết:
  1. Dramatic (tính từ): Liên quan đến kịch nghệ, thường mang ý nghĩa cảm xúc mạnh mẽ hoặc gây ấn tượng.

    • dụ: "The dramatic scene made everyone cry." (Cảnh kịch tính đã làm mọi người khóc.)
  2. Production (danh từ): Quá trình sản xuất hoặc sự tạo ra một cái đó, đặc biệt trong nghệ thuật giải trí.

    • dụ: "The production of the movie took over a year." (Quá trình sản xuất bộ phim mất hơn một năm.)
Cách sử dụng dụ:
  • Cách sử dụng đơn giản:

    • "The dramatic production of the play was a huge success." (Sự sản xuất kịch của vở kịch đã thành công rực rỡ.)
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "The dramatic production showcased the talents of both the actors and the director, creating a memorable experience for the audience." (Sự sản xuất kịch đã thể hiện tài năng của cả diễn viên đạo diễn, tạo ra một trải nghiệm đáng nhớ cho khán giả.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Dramatization (danh từ): Sự chuyển thể hoặc tái hiện một câu chuyện thành dạng kịch.

    • dụ: "The dramatization of the novel was well-received by critics." (Sự chuyển thể của tiểu thuyết đã được các nhà phê bình đón nhận nồng nhiệt.)
  • Dramatist (danh từ): Nhà viết kịch.

    • dụ: "The dramatist won an award for his latest play." (Nhà viết kịch đã giành giải thưởng cho vở kịch mới nhất của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Theatrical production: Cũng có nghĩa gần giống, chỉ đến một sản phẩm nghệ thuật được biểu diễn trên sân khấu.
  • Performance: Chỉ chung về sự biểu diễn, có thể âm nhạc, nhảy múa, hay kịch.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Break a leg: Một câu nói cổ điển trong ngành biểu diễn, có nghĩa chúc may mắn cho diễn viên trước khi họ lên sân khấu.
  • Take center stage: Nghĩa trở thành trung tâm của sự chú ý, thường dùng khi ai đó nổi bật trong một tình huống.
Noun
  1. sự sản xuất kịch

Comments and discussion on the word "dramatic production"